000 -LEADER |
fixed length control field |
00955nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006533 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103219.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141001s1978 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
660.6 |
Item number |
T |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thu nhận và ứng dụng các chất hoạt động sinh học từ vi sinh vật |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1978 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
182tr. |
Dimensions |
19cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Đầu trang tên sách có ghi: Ủy ban khoa học và kỹ thuật nhà nước |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu một số nghiên cứu và ứng dụng về một số chất hoạt động sinh học từ vi sinh vật vào hoạt động sản xuất và đời sống của con người. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vi sinh vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thu nhận |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ứng dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vi sinh vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh học |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|