Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Phân phối thu nhập (Biểu ghi số 6534)

000 -LEADER
fixed length control field 01137nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006534
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093706.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141007s1973 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 334.2
Item number P
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Phân phối thu nhập
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. NXB sự thật
Date of publication, distribution, etc. 1973
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 48tr.
Dimensions 19cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Đầu trang tên sách có ghi: Tài liệu học tập về quản lý hợp tác xã sản xuất nông nghiệp
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân phối thu nhập và nguyên tăc phân phối thu nhập trong hợp tác xã nông nghiệp. Một số quy định cụ thể về phân phối thu nhập trong hợp tác xã sản xuất nông nghiệp. Phương pháp phân phối cụ thể trong hợp tác xã nông nghiệp như: tạm ứng, tạm chia từng vụ, phân phối chính thức cả năm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hợp tác xã
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phân phối thu nhập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thu nhập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tạm ứng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giá trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hạch toán kinh tế
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030645 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha