000 -LEADER |
fixed length control field |
01203nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006537 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111531.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141007s1971 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.52 |
Item number |
N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Như Nguyện |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nguyên lý chọn giống cây trồng |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Như Nguyện, Luyện Hữu Chỉ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông thôn |
Date of publication, distribution, etc. |
1971 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
368tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu nguyên lý chung về chọn giống. Vật liệu khởi đầu cho công tác giống. Vai trò của giống đối với sản xuất nông nghiệp. Lợi dụng hiện tượng tính đực bất dục tế bào trong công tác giống. Đánh giá vật liệu chọn giống. Trình tự sản xuất giống tốt và đặc điểm kỹ thuật sản xuất giống tốt. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chọn giống cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nguyên lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chọn giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhân giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ưu thế lai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sản xuất giống |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Luyện, Hữu Chỉ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|