Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nguyên lý chọn giống cây trồng (Biểu ghi số 6537)

000 -LEADER
fixed length control field 01203nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006537
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111531.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141007s1971 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.52
Item number N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Như Nguyện
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Nguyên lý chọn giống cây trồng
Statement of responsibility, etc. Trần Như Nguyện, Luyện Hữu Chỉ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông thôn
Date of publication, distribution, etc. 1971
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 368tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu nguyên lý chung về chọn giống. Vật liệu khởi đầu cho công tác giống. Vai trò của giống đối với sản xuất nông nghiệp. Lợi dụng hiện tượng tính đực bất dục tế bào trong công tác giống. Đánh giá vật liệu chọn giống. Trình tự sản xuất giống tốt và đặc điểm kỹ thuật sản xuất giống tốt.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chọn giống cây trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nguyên lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chọn giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhân giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ưu thế lai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sản xuất giống
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Luyện, Hữu Chỉ
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030672 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha