Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cơ sở phương pháp luận lập kế hoạch nông nghiệp (Biểu ghi số 6544)

000 -LEADER
fixed length control field 01311nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006544
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093707.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141007s1977 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.18
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Demidop, S.F
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Cơ sở phương pháp luận lập kế hoạch nông nghiệp
Statement of responsibility, etc. S.F Demidop, P.I Vaxiliep
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1977
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 424tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các cơ sở khoa học và các nguyên tắc phương pháp luận của việc lập kế hoạch chủ nghĩa xã hội. Lập kế hoạch sản xuất nông nghiệp dài hạn và ngắn hạn. Hệ thống các chỉ tiêu của kế hoạch kinh tế quốc dân của Nhà nước. Lập kế hoạch sản xuất và thu mua các sản phẩm nông nghiệp. Những tiềm lực đẩy mạnh sản xuất các sản phẩm nông nghiệp. Dự án kế hoạch bán sản phẩm nông nghiệp cho Nhà nước.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp luận
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lập kế hoạch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bán sản phẩm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nguyên tắc
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vaxiliep, P.I
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030658 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha