000 -LEADER |
fixed length control field |
01012nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006549 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093707.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141007s1982 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
338.1 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lương, Xuân Quỳ |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cơ sở định giá thu mua nông sản |
Statement of responsibility, etc. |
Lương Xuân Quỳ, Trần Hậu Thự |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1982 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
119tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đặc điểm của sản xuất hàng hóa trong nông nghiệp ở nước ta. Giá thành trong sự hình thành giá thu mua nông sản phẩm. Mức thu nhập thuần túy trong giá thu mua với việc đảm bảo yêu cầu tái sản xuất mở rộng trong nông nghiệp. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ sở định giá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thu mua |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giá thành |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Hậu Thự |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|