Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Lịch sử giản lược hơn 1000 năm nền giáo dục Việt Nam (Biểu ghi số 656)

000 -LEADER
fixed length control field 01412nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000656
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031095847.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2003 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 27.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 3(V)37
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 370
Item number L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Giạng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Lịch sử giản lược hơn 1000 năm nền giáo dục Việt Nam
Remainder of title ( Sách tham khảo )
Statement of responsibility, etc. Lê Văn Giạng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 290tr.
Dimensions 21cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 285 - 288
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu giới thiệu những phần chính sau: Nền giáo dục Nho học Việt Nam từ khởi nguyên đến đầu thế kỷ XX. Nền giáo dục Việt Nam dưới thời Pháp thuộc( cuối thế kỷ XĨ - nửa đầu thế kỷ XX ). Nền giáo dục Việt Nam trong thời kỳ bảo vệ độc lập, xây dựng đất nước, giải phóng hoàn toàn và thống nhất Tổ quốc ( từ 9-1945 đến 4-1975 ). Nền giáo dục của nước Việt Nam thống nhất và xã hội chủ nghĩa ( từ tháng5-1975 đến năm 2000 ). Tổng quan về lịch sử hơn 1000 năm nền giáo dục Việt Nam.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giáo dục
General subdivision Lịch sử
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo dục
916 ## -
-- 2003
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011684 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011685 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011686 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011687 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011688 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha