000 -LEADER |
fixed length control field |
01062nam a2200241Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006560 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093708.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141008s1994 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
327 |
Item number |
N |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Harvard |
Subordinate unit |
Viện Phát triển Quốc tế Harvard |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Những thách thức trên con đường cải cách Đông Dương |
Statement of responsibility, etc. |
Borje Liunggren (chủ biên) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc Gia |
Date of publication, distribution, etc. |
1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
561tr. |
Dimensions |
22cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách "Những thách thức trên con đường cải cách ở Đông Dương" đã dành hơn một nữa số trang và các chương mục để nói về công cuộc đổi mới các chính sách và cơ chế kinh tế ở Việt Nam từ cuối những năm 70 đến đầu những năm 90. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tình hình kinh tế chính trị |
Geographic subdivision |
Đông Dương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chính sách chính trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quan hệ quốc tế |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|