000 -LEADER |
fixed length control field |
00841nam a2200241Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006567 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111533.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141008s1979 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
572 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vili, C |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Các nguyên lý và quá trình sinh học |
Statement of responsibility, etc. |
C, Vili, V. Đêthiơ |
Number of part/section of a work |
Tập 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1979 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
354tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu các dạng thực vật khác nhau và sinh học cơ thể. Sự khác biệt giữa thực vật, động vật và sinh vật nguyên thủy. Nguồn gốc của sự sống: Vi rút và các thực thể khuẩn. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh thái học |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|