Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kinh tế hợp tác trong nông nghiệp ở nước ta hiện nay (Biểu ghi số 657)

000 -LEADER
fixed length control field 01324nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000657
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093358.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2003 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 23.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 333.21
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.1
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thị Cần
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kinh tế hợp tác trong nông nghiệp ở nước ta hiện nay
Remainder of title ( Sách tham khảo )
Statement of responsibility, etc. Phạm Thị Cần, Vũ Văn Phúc, Nguyễn Văn Kỷ
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 260tr.
Dimensions 19cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.242 - 258
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu giới thiệu những phần chính sau: Một số vấn đề lý luận về kinh tế hợp tác. Kinh tế hợp tác trong nông nghiệp nước ta - thực trạng và những vấn đề đặt ra. Định hướng và giải pháp phát triển, hoàn thiện kinh tế hợp tác trong quá trình phát triển nền nông nghiệp hàng hóa ở nước ta.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
General subdivision Kinh tế hợp tác
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế hợp tác
-- Nông nghiệp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Văn Phúc
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Kỷ
916 ## -
-- 2003
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011689 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011690 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011691 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011692 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011693 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha