Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Vũ Thắng làm thế nào để nhiều năm liên tục được mùa (Biểu ghi số 6595)

000 -LEADER
fixed length control field 01107nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006595
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102446.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141010s1981 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630
Item number V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Đình Sửa
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Vũ Thắng làm thế nào để nhiều năm liên tục được mùa
Statement of responsibility, etc. Đặng Đình Sửa, Nguyễn Đình Điệu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1981
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 88tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tình hình và một số thành tích nổi bật của làng Vũ Thắng trong tiến trình phát triển. Kế hoạch phát triển trong việc đầu tư vào thâm canh lúa và phát triển chăn nuôi của Vũ Thắng. Những tồn tại, khuyết điểm và phương hướng đi lên của Vũ Thắng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sản xuất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thâm canh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế hoạch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hợp tác xã
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Điệu
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030670 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha