Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử (Biểu ghi số 6596)

000 -LEADER
fixed length control field 00760nam a2200241Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006596
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111539.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141010s1993 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 959.704 092
Item number H
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử
Number of part/section of a work tập I
Name of part/section of a work 1890-1930
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Thông tin lý luận
Date of publication, distribution, etc. 1993
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 332tr.
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Viện nghiên cứu chủ nghĩa Mác - Leenin và tư tưởng Hồ Chí Minh. Viện Hồ Chí Minh
600 14 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ Chí Minh
Title of a work Biên niên tiểu sử
Chronological subdivision 1964-1966.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính trị xã hội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hồ Chí Minh
916 ## -
-- 2008
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030915 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha