000 -LEADER |
fixed length control field |
01105nam a2200217Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006607 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111544.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141010s1980 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
335.434 627 1 |
Item number |
H |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hồ Chí Minh tuyển tập |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Sự thật |
Date of publication, distribution, etc. |
1980 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
618tr. |
Dimensions |
20cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hồ Chí Minh tuyển tập gồm một số bài và tác phẩm quan trọng của Hồ Chủ tịch từ năm 1920 đến năm 1969. Ngoài những bài và tác phẩm đã được công bố, trong Tuyển tập có một số bài của Hồ Chí Minh mới được công bố lần đầu tiên và một số bài hiệu đính lại theo bản gốc mới được sưu tầm. Tuyển tập còn có một số ảnh tiêu biểu và một số bút tích của Hồ Chí Minh qua các thời kỳ hoạt động của Người. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chủ tịch Hồ Chí Minh |
Form subdivision |
Tuyển tập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chủ tịch Hồ Chí Minh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hồ Chí Minh tuyển tập |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|