000 -LEADER |
fixed length control field |
01072nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006633 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111549.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141013s2003 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
250000đ. |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
335.434 627 1 |
Item number |
B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Ngọc Liên |
Relator term |
Biên soạn |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bách khoa thư Hồ Chí Minh: Tư liệu - sơ giãn. |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Ngọc Liên, Nguyên An |
Number of part/section of a work |
Tập 1 |
Name of part/section of a work |
Hồ Chí Minh với Giáo dục - đào tạo. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tư điển Bách Khoa |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
720tr. |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu một số đoạn trích trong các bài viết, bài nói của Hồ Chí Minh về giáo dục - đào tạo. Tìm hiểu tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục - đào tạo. Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh trong nhà trường như trong phương pháp dạy lịch sử và văn học. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hồ Chí Minh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hồ Chí Minh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bách khoa thư |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hồ Chí Minh sơ giản |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|