000 -LEADER |
fixed length control field |
00935nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006635 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111550.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141014s1984 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
539.7 |
Item number |
V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Kitaigorodxki, A.L |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Vật lý đại chúng |
Statement of responsibility, etc. |
A.L. Kitaigorodxki |
Number of part/section of a work |
Tập 3 |
Name of part/section of a work |
Electron |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1984 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
246tr. |
Other physical details |
Minh họa: ảnh |
Dimensions |
17cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Học thuyết về điện đã phát triển như thế nào?. Cấu trúc điện của vật chất. Điện từ học. Tóm tắt về kỹ thuật điện. Trường điện từ và vô tuyến điện. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vật lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Electron |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trường điện từ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vô tuyến |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vật chất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Biến thế |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|