Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hồ Chí Minh từ tâm huyết cứu nước đến sáng tạo nghệ thuật (Biểu ghi số 6639)

000 -LEADER
fixed length control field 01138nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006639
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104714.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141016s1990 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 335.434 6
Item number H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lữ, Huy Nguyên
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Hồ Chí Minh từ tâm huyết cứu nước đến sáng tạo nghệ thuật
Statement of responsibility, etc. Lữ Huy Nguyên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. NXB văn hóa
Date of publication, distribution, etc. 1990
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 230tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu một vài khía cạnh về phương pháp luận nhằm tìm hiểu, nghiên cứu, học tập các sáng tác và lý luận văn hóa, văn nghệ của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Những tuyên ngôn đầu tiên của văn học cách mạng - Sự hình thành đồng thời nhà lý luận văn nghệ mác-xít và nhà phê bình văn nghệ vô sản Việt Nam đầu tiên.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hồ Chí Minh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sáng tạo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghệ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cứu nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hồ Chí Minh
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030650 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha