Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Iran đất nước và con người (Biểu ghi số 664)

000 -LEADER
fixed length control field 00971nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000664
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102905.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2002 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 35.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 9(N472)
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 955.0072
Item number I
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Đại sứ quán Cộng hòa Hồi giáo Iran. Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn Hà Nội. Khoa Đông phương học
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Iran đất nước và con người
Statement of responsibility, etc. Đại sứ quán Cộng hòa Hồi giáo Iran. Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn Hà Nội. Khoa Đông phương học
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
-- Văn hóa Thông tin
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 174tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu giới thiệu về lịch sử đất nước và con người Iran.
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Iran
General subdivision Lịch sử.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính trị xã hội
916 ## -
-- 2003
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011713 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha