000 -LEADER |
fixed length control field |
00828nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006641 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104715.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141016s1990 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
335.434 6 |
Item number |
B |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Thành Ủy Huế |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bác Hồ trong lòng dân Huế |
Remainder of title |
Hồi ký |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Date of publication, distribution, etc. |
1990 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
153tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đây là hồi ký về những kỷ niệm của Bác đối với nhân dân đặc biệt là những tình cảm, kỷ niệm của người Huế đối với Bác. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hồ Chí Minh |
Form subdivision |
Hồi ký |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỷ niệm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lòng dân Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhân dân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hành trang |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hồi ký |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|