000 -LEADER |
fixed length control field |
01226nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006642 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093719.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141016s1980 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
338.1 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Rôgatrep, X.V |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tính quy luật của việc thâm canh hóa nền nông nghiệp xã hội chủ nghĩa |
Statement of responsibility, etc. |
X.V. Rôgatrep,...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1980 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
251tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu mối liên hệ giữa thâm canh và tăng hiệu quả của nông nghiệp. Sự phát triển cơ sở vật chất - kỹ thuật của nông nghiệp - cơ sở của thâm canh hóa nông nghiệp. Các yếu tố xã hội - kinh tế đẩy nhanh việc thâm canh hóa. Tăng cường thâm canh hóa sản xuất nông nghiệp trên cơ sở đi sâu vào phân công lao động quốc tế xã hội chủ nghĩa. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thâm canh hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nền nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sản xuất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|