Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giới thiệu một số kinh nghiệm chăn nuôi của các anh hùng lao động nông nghiệp (Biểu ghi số 6644)

000 -LEADER
fixed length control field 01085nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006644
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111551.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141020s1969 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636
Item number G
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Điền
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giới thiệu một số kinh nghiệm chăn nuôi của các anh hùng lao động nông nghiệp
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Điền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Name of publisher, distributor, etc. Nông thôn
Date of publication, distribution, etc. 1969
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 67tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tóm tắt thành tích và kinh nghiệm kinh nghiệm chăn nuôi của các anh hùng. Giải quyết và chế biến thức ăn; Kinh nghiệm nuôi lợn nái, lợn thịt tập thể; Huấn luyện gia súc theo hướng có lợi cho chăn nuôi; Phòng và chữa bệnh cho gia súc; Tổ chức và quản lý chăn nuôi tập thể.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh nghiệm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Anh hùng lao động
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sản xuất
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.030673 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha