Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Các chủng tộc loài người (Biểu ghi số 6649)

000 -LEADER
fixed length control field 00853nam a2200229Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006649
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093720.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141021s1978 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 128.4
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quang Quyền
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Các chủng tộc loài người
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Quang Quyền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1978
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 119tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Các chủng tộc loài người, đặc điểm chủng tộc, sự phân loại các chủng tộc hiện nay trên thế giới, nguồn gốc các chủng tộc, các chủng tộc ở VN, các thành tựu mới về nhân chủng học ở Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nhân chủng học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhân chủng học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chủng tộc
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040003 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha