Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tâm lý xã hội trong quản lý (Biểu ghi số 6656)

000 -LEADER
fixed length control field 01004nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006656
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093720.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141021s1989 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 158.4
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê - Bê - Đép, V.I
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Tâm lý xã hội trong quản lý
Statement of responsibility, etc. V. I Lê - Bê - Đép
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Sự thật
Date of publication, distribution, etc. 1989
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 136tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu một số kiến thức về tâm lý xã hội cho người làm quản lý kinh tế.Đặc điểm nhân cách và phương pháp nghiên cứu nhân cách. Công tác tâm lý của người lãnh đạo và những nhân tố điều chỉnh xã hội trong công tác giáo dục của người lãnh đạo.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tâm lý học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tâm lý xã hội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tâm lý học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ cấu tâm lý
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030639 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha