000 -LEADER |
fixed length control field |
01027nam a2200229Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006657 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031100151.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141021s1992 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
395 |
Item number |
N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Công Khanh |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghệ thuật ứng xử và sự thành công ở mỗi người. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Công Khanh, Nguyễn Hùng Ngoc, Nguyễn Ngọc Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thanh Niên |
Date of publication, distribution, etc. |
1992 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
104tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những bài học thành công của những cá nhân, những xí nghiệp, những tập đoàn...khái quát thành những nguyên tắc, những giải pháp ứng phó. Những phương pháp ứng xử cụ thể, giống như những bài tập mẫu có phân tích lý giải...phần nào giúp bạn xử lý các tình huống sinh động đang xảy ra trong cuộc sống. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phép xã giao |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ứng xử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phép xã giao |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|