000 -LEADER |
fixed length control field |
00757nam a2200229Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006665 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093723.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141021s1987 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
327.17 |
Item number |
S |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sự hợp tác quốc tế giữa Đảng cộng sản Liên Xô và Đảng cộng sản Việt Nam |
Remainder of title |
Lịch sử và hiện tại |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Vịnh, A.G. Ê-Gô-Rốp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Sự thật |
Date of publication, distribution, etc. |
1987 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Mát-xco-va |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị |
Date of publication, distribution, etc. |
1987 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
501tr. |
Dimensions |
19cm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quan hệ quốc tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sự hợp tác quốc tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đảng cộng sản Liên Xô |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đảng cộng sản Việt Nam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|