000 -LEADER |
fixed length control field |
00982nam a2200241Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006684 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093725.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141022s1980 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
334.6 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Trọng |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tổ chức lao động trong hợp tác xã sản xuất nông nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Trọng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1980 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
235tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách tập trung nghiên cứu các hình thức và những nhân tố ảnh hưởng đến hình thức tổ chức lao động; sự phát triển các hình thức tổ chức lao động trong hợp tác xã chuyên môn sản xuất lúa; những biện pháp chủ yếu để sử dụng đầy đủ và hợp lý sức lao động. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hợp tác xã |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lao động |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sản xuất nông nghiệp |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|