000 -LEADER |
fixed length control field |
00760nam a2200229Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006687 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103222.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141022s1991 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
900 |
Item number |
C |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Các tri thức cần biết về Thế giới |
Remainder of title |
Lịch sử và địa lý |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Sự thật |
Date of publication, distribution, etc. |
1991 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
255tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gồm 1600 mục từ dùng để tra cứu các tri thức phổ thông về lịch sử và địa lý thế giới chủ yếu của thời kỳ cận đại và hiện đại |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lịch sử |
Form subdivision |
Sách tra cứu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Địa lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thế giới |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|