Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

43 bệnh gia cầm và cách phòng trị (Biểu ghi số 670)

000 -LEADER
fixed length control field 00910nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000670
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104159.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2002 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 15.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 636.09
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.508 9
Item number B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyên, Xuân Bình
245 10 - TITLE STATEMENT
Title 43 bệnh gia cầm và cách phòng trị
Statement of responsibility, etc. Nguyên Xuân Bình, Trần Xuân Hạnh, Tô Thị Phấn
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 215tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu giới thiệu 43 bệnh ở gia cầm và biện pháp phòng trị.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Gia cầm
General subdivision Bệnh và biện pháp phòng trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gia cầm
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tô, Thị Phấn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Xuân Hạnh
916 ## -
-- 2003
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type Checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.011762 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.011765 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.011760 2019-04-03 2019-03-27 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.011761 2018-12-10 2018-11-26 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 3 NL.011763 2019-10-30 2019-10-30 2018-03-15 Sách in 2019-11-13
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.011764 2020-12-08 2020-12-04 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.011766 2023-02-20 2023-02-08 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.011767 2022-05-19 2022-05-13 2018-03-15 Sách in  

Powered by Koha