000 -LEADER |
fixed length control field |
00931nam a2200229Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006704 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111601.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141024s1987 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
335.434 627 1 |
Item number |
H |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng Sản Việt Nam |
Subordinate unit |
Viện Mác - Lê-nin |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hồ Chí Minh toàn tập |
Statement of responsibility, etc. |
Viện Mác - Lê-nin |
Number of part/section of a work |
Tập 7 |
Name of part/section of a work |
7/1954 - 12/1957 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Sự Thật |
Date of publication, distribution, etc. |
1987 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
998tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập VII của bộ sách Hồ Chí Minh toàn tập gồm những bài viết và bài nói của Chủ tịch Hồ Chí Minh từ tháng 7 năm 1954 đến tháng 12 năm 1957. Đây là giai đoạn cách mạng Việt Nam chuyển sang giai đoạn mới. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hồ Chí Minh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hồ Chí Minh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hồ Chí Minh toàn tập |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|