000 -LEADER |
fixed length control field |
01164nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006710 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111602.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141029s1979 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
516 |
Item number |
P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Glazunôp, E.A |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Phép chiếu trục đo |
Statement of responsibility, etc. |
E.A. Glazunôp, N.F. Cheverukhin |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nhà xuất bản đại học và trung cấp chuyên nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1979 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
380tr. |
Dimensions |
20cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu những tính chất chung của các hình chiếu trục đo. Các vấn đề trục đo hóa hình vẽ chiếu. Các tính chất của phép chiếu trục đo song song. Các phương pháp giải những bài toán hình học cơ bản trên hình chiếu trục đo. Mặt cong trên hình chiếu trục đo. Đa diện của hình chiếu trục đo. Các phương pháp biến đổi hình chiếu trục đo. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phép chiếu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phép chiếu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trục đo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hình học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chiếu song song |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Aphin |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|