Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sản xuất và sử dụng thức ăn hỗn hợp cho gia súc (Biểu ghi số 6711)

000 -LEADER
fixed length control field 01091nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006711
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111602.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141029s1971 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.04
Item number S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đenixov, N.I
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Sản xuất và sử dụng thức ăn hỗn hợp cho gia súc
Statement of responsibility, etc. N.I. Đenixov
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1971
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 473tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những nguyên lí cơ bản về xây dựng công thức thức ăn hỗn hợp; Chất khoáng trong thực ăn hỗn hợp; Công thức và thành phần của thức ăn hỗn hợp; Protit và dùng protit để bổ sung vào thức ăn hỗn hợp; Chất kháng sinh và chất kích thích thức ăn trong thức ăn hỗn hợp.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Dinh dưỡng gia súc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sản xuất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sử dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thức ăn hỗn hợp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gia súc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dinh dưỡng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.030674 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha