000 -LEADER |
fixed length control field |
01010nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006712 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111603.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141029s1979 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
333.91 |
Item number |
N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Huy Hoàng |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nước dưới đất với con người |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Huy Hoàng, Vũ Ngọc Kỳ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1979 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
125tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu vài nét về nước trên hành tinh chúng ta; Bản tiểu sử của nước dưới đất; Những loại nước kỳ diệu; Dòng máu xanh; Tính nham hiểm của nước dưới đất; Địa chất thủy văn hôm nay và ngày mai. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tài nguyên nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nước dưới đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Con người |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài nguyên nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nước ngọt |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Ngọc Kỳ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|