000 -LEADER |
fixed length control field |
01060nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006715 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103227.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141030s1994 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
800 |
Item number |
N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tôn, Thất Bình |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nụ cười xứ Huế |
Statement of responsibility, etc. |
Tôn Thất Bình |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Thừa Thiên Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Sở Văn hóa thông tin Thừa Thiên Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
91tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nụ cười dân gian xứ Huế mang đậm nét trào lộng, châm biếm, đối tượng phê phán gồm đủ các thành phần trong xã hội, tập trung nhất là tầng lớp thống trị. Nụ cười xứ Huế rất đa dạng và phong phú, tập hợp được một số mặt chủ yếu: Truyện cười dân gian, Giai thoại sáng tác thơ văn trào phúng, Giai thoai sân khấu. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Văn học |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Truyện cười |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thơ văn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|