000 -LEADER |
fixed length control field |
01072nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006717 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093730.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141030s1990 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
339 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
L.Heilbroner, Robert |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thị trường và kinh tế vi mô |
Remainder of title |
The market and micro economic |
Statement of responsibility, etc. |
Robert L.Heilbroner |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Date of publication, distribution, etc. |
1990 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
132tr. |
Dimensions |
19cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Đầu trang tên sách có ghi: Ủy ban vật giá nhà nước - Trường cán bộ vật giá miền Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu chung về kinh tế vi mô, thị trường hàng hóa. Sự vận động của thị trường, thị trường các yếu tố sản xuất. Sự quân bình của xí nghiệp, sự cạnh tranh trong thực tế thị trường. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thị trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thị trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế vi mô |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cạnh tranh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sản xuất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Doanh thu |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|