000 -LEADER |
fixed length control field |
01022nam a2200217Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006719 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111604.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141030s1990 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
335.412 |
Item number |
K |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
Remainder of title |
Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng |
Number of part/section of a work |
Tập I |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học và Giáo Dục chuyên nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1990 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
320tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giáo trình giới thiệu những vấn đề chung của kinh tế chính trị như: đối tượng, chức năng, phương pháp và lịch sử hình thành phát triển của nó. Những vấn đề kinh tế chính trị tư bản chủ nghĩa và kinh tế chính trị trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế chính trị Mac - Lênin |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế chính trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế chính trị Mac - Lênin |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|