Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bệnh thường gặp ở bò sữa Việt Nam và kỹ thuật phòng trị. (Biểu ghi số 672)

000 -LEADER
fixed length control field 01155nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000672
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104200.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2002 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 7.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 636.09
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.208 9
Item number B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Sỹ Lăng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bệnh thường gặp ở bò sữa Việt Nam và kỹ thuật phòng trị.
Statement of responsibility, etc. Phạm Sỹ Lăng, Phan Địch Lân
Number of part/section of a work Tập II
Name of part/section of a work Bệnh nội khoa và bệnh sinh sản
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 92tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu giới thiệu những phần chính sau: Bệnh nội khoa và nhiễm độc. Bệnh sinh sản ở bò sữa. Kỹ thuật ngoại khoa sản thực hành.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bệnh nội khoa ( Bò sữa )
Geographic subdivision Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bò sữa
General subdivision Bệnh và kỹ thuật phòng trị
Geographic subdivision Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bệnh sinh sản ( Bò sữa )
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bò sữa
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Địch Lân
916 ## -
-- 2003
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011778 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011779 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011780 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011781 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011783 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011784 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011785 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011786 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011787 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.011782 2019-01-11 2018-03-15 Sách in 1 2018-12-28

Powered by Koha