000 -LEADER |
fixed length control field |
00977nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006724 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111608.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141030s1981 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
571.6 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Pauseva, Z.P |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thực hành về tế bào thực vật |
Statement of responsibility, etc. |
Z.P Pauseva |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1981 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
343tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu các phương pháp nghiên cứu tế bào. Kính hiển vi và các phương pháp quan sát. Cấu tạo tế bào. Phân bào nguyên nhiễm và hình thái thể nhiễm sắc - cách nhận dạng. Phân bào giảm nhiễm và sự hình thành giao tử. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tế bào thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tế bào |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nguyên nhiễm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hình thái |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giảm thể |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|