000 -LEADER |
fixed length control field |
01131nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000673 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104200.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2002 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
11.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
636.09 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.208 9 |
Item number |
B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Sỹ Lăng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bệnh thường gặp ở bò sữa Việt Nam và kỹ thuật phòng trị. |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Sỹ Lăng, Phan Địch Lân |
Number of part/section of a work |
Tập I |
Name of part/section of a work |
Bệnh truyền nhiễm và bệnh ký sinh trùng |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
160tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung tài liệu giới thiệu về bệnh truyền nhiễm, bệnh ký sinh trùng ở bò sữa và biện pháp phòng trị. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bệnh truyền nhiễm ( Bò sữa ) |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bò sữa |
General subdivision |
Bệnh và kỹ thuật phòng trị |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bệnh ký sinh trùng( Bò sữa ) |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bò sữa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Địch Lân |
916 ## - |
-- |
2003 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|