000 -LEADER |
fixed length control field |
00856nam a2200229Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006739 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103227.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141030s1978 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
959.702 |
Item number |
L |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Lê Quý Đôn toàn tập. |
Number of part/section of a work |
Tập III |
Name of part/section of a work |
Đại Việt Thông Sử |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
1978 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
401tr. |
Dimensions |
22cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày toàn bộ quá trình hình thành, phát triển và thắng lợi vang dội của cuộc chiến tranh giải phóng vĩ đại do Lê Lợi khởi xướng và lãnh đạo. Giới thiệu những nét khái quát về tình hình nước Đại Việt thời Lê Sơ |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lê Quý Đôn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sử liệu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|