000 -LEADER |
fixed length control field |
00950nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006744 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093731.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141031s1976 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
305.4 |
Item number |
B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương, Thoa |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ba cuộc cách mạng với vấn đề giải phóng phụ nữ |
Statement of responsibility, etc. |
Dương Thoa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
NXB phụ nữ |
Date of publication, distribution, etc. |
1976 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
89tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu sự nghiệp của ba cuộc cách mạng với vấn đề giải phóng phụ nữ ở nước ta hiện nay. Vai trò của phụ nữ Việt Nam trong việc thực hiện ba cuộc cách mạng và vấn đề xây dựng người phụ nữ xã hội chủ nghĩa. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phụ nữ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cách mạng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giải phóng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phụ nữ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giới |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|