Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá hiệu quả dự án trồng rừng WB3 tại huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi (Biểu ghi số 6751)

000 -LEADER
fixed length control field 01281nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006751
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514100257.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141114s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2014/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tô, Văn Vương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá hiệu quả dự án trồng rừng WB3 tại huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.02.01.
Statement of responsibility, etc. Tô Văn Vương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 87tr.,pl.
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Lê Quang Vĩnh
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 81 - 83
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá kết quả trồng rừng và hiệu quả trồng rừng của dự án WB3 tại huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi. Đúc rút bài học kinh nghiệm từ quá trình thực hiện đự án và đề xuất giải pháp nhằm bổ sung cho các dự án trồng rừng tiếp theo.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lâm học
Form subdivision Luận văn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dự án
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng rừng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01373 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha