000 -LEADER |
fixed length control field |
01281nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006751 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514100257.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141114s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2014/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tô, Văn Vương |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá hiệu quả dự án trồng rừng WB3 tại huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.02.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Tô Văn Vương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
87tr.,pl. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Lê Quang Vĩnh |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 81 - 83 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá kết quả trồng rừng và hiệu quả trồng rừng của dự án WB3 tại huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi. Đúc rút bài học kinh nghiệm từ quá trình thực hiện đự án và đề xuất giải pháp nhằm bổ sung cho các dự án trồng rừng tiếp theo. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm học |
Form subdivision |
Luận văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dự án |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng rừng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |