000 -LEADER |
fixed length control field |
01477nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006754 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514100258.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141114s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2014/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Phạm Thanh Hải |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá khả năng hấp thụ CO2 của rừng trồng tại công ty TNHH một thành viên lâm nghiệp Ba Tơ - Quảng Ngãi. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Lâm học: 60.62.02.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Phạm Thanh Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
82tr. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 80 - 82 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều tra, đánh giá chất lượng, năng suất rừng trồng 7 năm tuổi các loài cây Keo tai tượng và Keo lai của công ty. Nghiên cứu, ước lượng, so sánh khả năng hấp thụ CO2 của rừng trồng Keo tai tượng và Keo lai. Đề xuất các giải pháp lâm sinh phù hợp và dự báo hiệu quả kinh tế trên cơ sở tính phí môi trowngf dựa vào năng lực hấp thu CO2; đề xuất chi trả phú dịch vụ môi truongf rừng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm học |
Form subdivision |
Luận văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng trồng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |