000 -LEADER |
fixed length control field |
01598nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006756 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514100259.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141114s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2014/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Lê Minh Nhu |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá hiện trạng và đề xuất giải pháp bảo tồn phát triển giống quế địa phương trên địa bàn huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Lâm học:60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Lê Minh Như |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
80tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Lê Quang Vinh |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.73 - 75 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội huyện Trà Bồng. Đánh giá hiện trạng các giống quế trồng tại địa bàn. Phân tích các giá trị về kinh tế, xã hội, sinh thái môi trường và khả năng phát triển các giống quế trên địa bàn nghiên cứu. Rút ra những bài học kinh nghiệm và đề xuất các giải pháp bảo tồn, phát triển giống quế tại địa phương. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giống Quế |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Bảo tồn |
Geographic subdivision |
Huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo tồn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống quế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |