000 -LEADER |
fixed length control field |
01052nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006758 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091606.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141114s1978 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
33(V)5 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
330.9 |
Item number |
Đ |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình địa lý kinh tế Việt Nam |
Number of part/section of a work |
Tập II |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
1978 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
340tr. |
Dimensions |
19cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Trường đại học kinh tế kế hoạch - Tổ bộ môn địa lý kinh tế |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đối tượng nghiên cứu của địa lý kinh tế học. Phân bố sản xuất và vùng kinh tế. Quy hoạch vùng và môi trường tự nhiên đối với việc phát triển và phân bố sản xuất. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Địa lý kinh tế |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy hoạch vùng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vùng kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Địa lý kinh tế |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
916 ## - |
-- |
2000 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|