Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật sản xuất giống, nuôi thương phẩm và quản lý trạm trại tôm càng xanh ở miền Bắc Việt Nam (Biểu ghi số 676)

000 -LEADER
fixed length control field 01338nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000676
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104201.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2002 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 9.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 639.31
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639.5
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Sĩ Vân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật sản xuất giống, nuôi thương phẩm và quản lý trạm trại tôm càng xanh ở miền Bắc Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Ngô Sĩ Vân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 84tr.
Dimensions 19cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.80 - 81
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu giới thiệu những phần chính sau: Tình hình nuôi tôm càng xanh trên thế giới và trong nước. Đặc điểm sinh học của tôm càng xanh. Kỹ thuật xây dựng trạm trại sản xuất giống tôm càng xanh. Kỹ thuật sản xuất giống và quản lý trạm trại tôm càng xanh. Kỹ thuật nuôi tôm càng xanh trong ao đầm. Một số bệnh thường gặp và cách phòng trị. Tuyến sinh dục và điều khiển giới tính tôm càng xanh.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tôm càng xanh
General subdivision Kỹ thuật sản xuất
Geographic subdivision Miền Bắc ( Việt Nam )
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tôm càng xanh
916 ## -
-- 2003
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011800 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha