000 -LEADER |
fixed length control field |
01544nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006760 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514100301.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141114s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CN.TY |
Item number |
2014/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Trường Giang |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Xác định tỉ lệ gene kháng nguyên bám dính F4 của vi khuẩn E.Coli gây tiêu chảy ở lợn con theo mẹ tại huyện Kỳ Anh - Hà Tĩnh. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Thú y: 60.64.01.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Trường Giang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
61tr.,pl. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Lê Văn Phước |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.54 - 60 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Vi khuẩn E.coli phân lập được từ phân lợn con theo mẹ bị bệnh tiêu chảy nuôi tại xã Kỳ Phong và xã Kỳ Bắc thuộc huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh. Xác định gene kháng nguyên bám dính F4 của vi khuẩn E.coli bằng phản ứng PCR. Giám định các đặc tính sinh vật và hóa học của vi khuẩn E.coli. Xác định các nhóm kháng sinh mẫn cảm với vi khuẩn E.coli đã phân lập. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lợn |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Thú y |
Geographic subdivision |
Hà Tĩnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiêu chảy ở lợn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vi khuẩn E.coli |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |