Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu tuyển chọn giống lạc chịu hạn ở Thừa Thiên Huế (Biểu ghi số 6765)

000 -LEADER
fixed length control field 01293nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006765
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20190516094442.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141114s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.KHCT
Item number 2014/C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cao, Thế Cảnh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu tuyển chọn giống lạc chịu hạn ở Thừa Thiên Huế
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 60.62.01.10.
Statement of responsibility, etc. Cao Thế Cảnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 88tr.,pl
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Hoàng Kim Toản
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014,
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 81 - 85
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá khả năng chịu hạn của tập đoàn 30 giống lạc ngoài đồng ruộng trong vụ Hè Thu 2013. Đánh giá khả năng chịu hạn của một số giống lạc được tuyển chọn từ vụ trước, được thực hiện trong vụ Đông Xuân 2013 - 2014.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khoa học cây trồng
Form subdivision Luận văn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lạc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chịu hạn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Luận án - Luận văn in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01329 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha