000 -LEADER |
fixed length control field |
01707nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006766 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514100308.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141114s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2014/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Cảnh Tâm |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ảnh hưởng của việc thu hồi đất đến đời sống và việc làm của người dân tại huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.04. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê, Cảnh Tâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
82tr.,pl. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Văn Lợi |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.80 - 82 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá khái quát về điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội và hiện trạng, biến động sử dụng đất của huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị. Đánh giá việc thực hiện chính sách bồi thường giải phóng mặt bằng khi Nhà nước thu hồi đất để thực hiện dự án đầu tư. Ảnh hưởng của việc thu hồi đất đến đời sống việc làm của người dân. Đề xuất một số giải pháp để đảm bảo đời sống và việc làm của người dân sau khi thu hồi đất. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất đai |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Chính sách |
Geographic subdivision |
Tỉnh Quảng Trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chính sách đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thu hồi đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bồi thường |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |