000 -LEADER |
fixed length control field |
01291nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006768 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514100309.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141114s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2014/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Viết Thắng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tuyến chọn một số giống cà chua có khả năng chịu nóng và kháng bệnh héo xanh vi khuẩn |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 60.62.01.10. |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Viết Thắng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
91tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Trương Thị Hồng Hải |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014, |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 69 - 72 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu đặc điểm nông sinh học, khả năng chịu nóng, kháng bệnh héo xanh vi khuẩn trên đồng ruộng của 23 giống cà chua trồng trong vụ Hè Thu 2013 và Xuân Hè 2014 |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khoa học cây trồng |
Form subdivision |
Luận văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cà chua |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chịu nóng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kháng bệnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |