Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu ảnh hưởng của chế phẩm Oligochitosan bạc (AgNPs) đến sinh trưởng và sinh sản nấm Phytophthora trong điều kiện In Vitro (Biểu ghi số 6769)

000 -LEADER
fixed length control field 01289nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006769
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514100310.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141114s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.BVTV
Item number 2014/L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Khắc Đào
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu ảnh hưởng của chế phẩm Oligochitosan bạc (AgNPs) đến sinh trưởng và sinh sản nấm Phytophthora trong điều kiện In Vitro
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Bảo vệ thực vật: 60.62.01.12.
Statement of responsibility, etc. Lê Khắc Đào
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 113tr.,pl
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Vĩnh Trường
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014,
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 80 - 81
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu ảnh hưởng của chế phẩm oligochitosan bạc đến sinh trưởng, sinh sản và khả năng nảy mầm của bào tử động Phytophthora capsici, Phytophthora nicotinae, Phythophora colocasiae.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông học
Form subdivision Luận văn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo vệ thực vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nấm
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01345 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha