000 -LEADER |
fixed length control field |
01419nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006773 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514100311.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141117s2014 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.BVTV |
Item number |
2014/H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Huỳnh, Thị Minh Loan |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Điều tra thực trạng sản xuất và nghiên cứu bệnh thối ngọn hoa Lily tại Quảng Nam |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Bảo vệ thực vật: 60.62.01.12 |
Statement of responsibility, etc. |
Huỳnh Thị Minh Loan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
85tr. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Lê Đình Hường |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 84 - 85. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu thực trạng sản xuất hoa Lily trên địa bàn tỉnh Quảng Nam. Nghiên cứu thành phần sâu bệnh hại trên hoa Lily ở Quảng Nam trong vụ Đông Xuân 2013 - 2014. Nghiên cứu xác định nguyên nhân gây bệnh thối ngọn hoa Lily. Nghiên cứu một số biện pháp phòng trừ bệnh thối ngọn hoa Lily và đánh giá hiệu quả kinh tế. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông học |
Form subdivision |
Luận văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh cây |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hoa Lily |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh thối ngọn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |