000 -LEADER |
fixed length control field |
01294nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006781 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514100316.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141117s2014 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CN.TY |
Item number |
2014/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Quốc Lượng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Phân lập và xác định một số đặc tính sinh học của virus gây bệnh dịch tả vịt trên địa bàn hai tỉnh Quảng Trị và Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Thú y: 60.64.01.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Quốc Lượng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
71tr. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Quang Vui |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 62 - 71 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân lập virus gây bệnh dịch tả vịt từ các mẫu bệnh phẩm qua phôi vịt và bằng phương pháp PCR. Xác định độc lực của virus phân lập được bằng phương pháp công cường độc trên vịt. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
Form subdivision |
Luận văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vịt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh dịch tả |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |